Thông số |
Chi tiết |
Working width – Chiều rộng làm việc |
40-1300mm |
Working thickness – Chiều dày | 2.5-100mm |
Working length – Chiều dài |
≥630mm |
Máy chà 1 mặt
Máy chà 1 mặt
Thông số |
Chi tiết |
Working width – Chiều rộng làm việc |
40-1300mm |
Working thickness – Chiều dày | 2.5-100mm |
Working length – Chiều dài |
≥630mm |
No. 1 sand belt speed- Tốc độ chà phá |
21m/s |
No. 2 sand belt speed-Tốc độ chà mịn | 21m/s |
Feed speed – Tốc độ tiếp liệu | 6-30m/min |
Size of sand belt (WxP) Kích thước đai chà | 1330x2200mm |
Main motor – Mô tơ chính | 55kw, 22kw |
Total motor power- Tổng công xuất | 77kw |
Working air pressure- Áp suất khí nén làm việc | 0.55MPa |
Air consumption – Tốc độ nén khí | 0.2m3/min |
Speed of dust collecting – Tốc độ hút bụi | 25-30m/s |
Volume of dust collecting – Dung lượng hút bụi | 12000m3/h |
Overall dimension (LxWxH) Kích thước tổng thể | 2625x2680x2130mm |
Total weight Tổng trọng lượng | 5000kg |