主轴/ Củ đục |
4.5KW标准/ Tiêu chuẩn |
驱动/ Driver |
雷赛 |
变频/ Biến tần |
5.5KW*2 |
控制卡/ Card |
V8 |
Máy điêu khắc đá
主轴/ Củ đục |
4.5KW标准/ Tiêu chuẩn |
驱动/ Driver |
雷赛 |
变频/ Biến tần |
5.5KW*2 |
控制卡/ Card |
V8 |
X/Y/Z |
齿条/丝杠 Thanh rang/ vít me |
台面乘重/ Trọng lượng mặt bàn |
2T |
台面/ Mặt bàn |
防水/ máng chắn nước |
设备重量/ Trọng lượng máy |
1.5T |
X/y/z行程/ Hành trình |
600*1500*260 |
|
|